bóp cổ bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh bóp cổ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: strangle, fleece, mug . Bản dịch theo ngữ cảnh của bóp cổ có ít nhất 158 câu được dịch.
Ý nghĩa của từ khóa: wallet English Vietnamese wallet* danh từ- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết- cặp đựng giấy má- bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp)- vì tiền English Vietnamese walletbóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví tiền ; ví và ; ví
mugger ý nghĩa, định nghĩa, mugger là gì: 1. a person who attacks people in order to steal their money 2. a person who attacks people in…. Tìm hiểu thêm.
Dịch trong bối cảnh "ĐÃ BÓP NGHẸT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐÃ BÓP NGHẸT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Kỳ lân là một sinh vật thần thoại và đặc biệt, đó là lý do tại sao nó thường được dùng để chỉ một điều gì đó quá tốt đẹp không có thật. Nó cũng thường được sử dụng trên các ứng dụng hẹn hò bởi những người dùng muốn tìm hiểu một cặp đôi.
1.All Of A Sudden trong tiếng Anh là gì? 2.Cách dùng và cấu trúc cụ thể của cụm từ All Of A Sudden trong tiếng Anh. 3.Một số cụm từ, từ vựng có liên quan đến cụm từ All Of A Sudden trong tiếng Anh.
Dịch trong bối cảnh "BÓP CHẾT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BÓP CHẾT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Bring là một ngoại động từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Đi kèm với Bring tất cả chúng ta hoàn toàn có thể gặp rất nhiều giới từ để ghép thành một phrasel verb.
Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bóp", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bóp, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bóp trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Nắm lấy cổ tay của tôi, nhưng bóp, bóp chặt. Grab my wrist, but squeeze, squeeze firm. 2. Ông đấm bóp! Masseur! 3. Xoa bóp nha? Want a massage? 4. Bóp cò đi. Pull the trigger. 5. Tâm thất co bóp Ventricular contraction 6. Tâm nhĩ co bóp Atrial contraction 7. Ngươi bóp nghẹt hắn. You suffocate him. 8. Bóp cái bụng nó. Press its belly. 9. Hoặc bóp còi luôn. Well, pull the trigger. 10. Cứ bóp còi súng. Just pull the trigger. 11. Xoa bóp cho bé? A Massage for Baby? 12. Oh, gosh, co bóp. Oh, gosh, a contraction. 13. Hắn có bóp còi không? Did he honk? 14. 1 cơn co bóp khác! Here comes another contraction. 15. Tự tay bóp cổ ngài. Choking you with my bare hands. 16. Con không thể bóp cò. I couldn't pull the trigger. 17. Tự tôi sẽ bóp cò. " I am pulling the trigger myself. 18. 22 Xoa bóp cho bé? 22 A Massage for Baby? 19. Bóp còi cái gì chứ? What'd you honk for? 20. Anh chỉ cần bóp cò. All you had to do was pull the trigger. 21. Bóp nát tất cả hi vọng. Crush all hope. 22. Chỉ vì bóp một cái cò. On account of pulling a trigger. 23. Đừng để tôi bóp nát anh. Don't make me crush you. 24. Mọi tay súng đều bóp cò. All hands on deck. 25. Tao bóp mày chết bây giờ. I'm gonna choke you. 26. Con quay lại, và bóp cò... I just turned, and I pulled the trigger. 27. Đó là sự bóp méo tuyệt nhất. That was my best wrench. 28. Và chính ông là kẻ bóp cò. You pulled the trigger. 29. Nếu tôi bóp cò, Sybok đã chết. Then Sybok would be dead. 30. Tôi thật sự muốn bóp chết cô. I want to strangle you. 31. Anh ta đang bóp méo sự thật He's twisting the facts. 32. Cô đã bóp nát trái tim tôi. You broke my heart. 33. Không biết ông đấm bóp đi đâu? Where did the masseur go off to? 34. Nó là tiếng Anh bị bóp méo. It's muffled English. 35. Bóp cổ nó đi chứ, chết tiệt! Strangle her, damn it! 36. Loại người chỉ thích bóp cò súng. That's like pulling the trigger yourself. 37. Trước hết, chị bóp cái lon không; nó bắt đầu cong lại và sau đó co rúm lại bởi sức bóp. First, she squeezed the empty can; it began to bend and then collapsed under the pressure. 38. BẪY “BÓP NGHẸT”—LỐI SỐNG VẬT CHẤT MATERIALISM —THE TRAP THAT CHOKES 39. Để bóp cò, anh phải chắc chắn. To pull that trigger, you have to be sure. 40. Anh bóp cò, tôi sẽ giật nước. You pull trigger, I pull flush. 41. Hãy bóp cổ nó vì nó đi! Strangle her for her own good. 42. Hắn sẽ bóp nghẹt em với một tay. He'll crush you with one hand. 43. Để mắt vô cái bóp của ông, Bonnard. Keep your eye on your wallet, Bonnard. 44. Nằm xuống, không thì tao bóp nó chết. Stay down, or I'll fucking pop him. 45. Một số người không bóp được cò súng. Some hands weren't meant to pull a trigger. 46. Sự thật... đã bóp nát trái tim bố. A truth... that breaks my heart. 47. Bến Bình than tướng trẻ bóp nát cam On Binh Than landing, the young general clenched his fist 48. Chúng tôi xoa bóp để làm thịt mềm. We massage it to give it a soft texture. 49. Móc bóp là một thói quen khó bỏ. Picking pockets is a habit hard to break. 50. Tôi sẽ bóp cò nếu anh buộc tôi. I will if you make me.
bóp tiếng anh là gì