Lu Bu has short red hair with red feathers on top of his head and white blank plain eyes. He wears a red Chinese general uniform including large armor and thick fur trimming at the collar and gloves. The color of Lu Bu's armor is blue and the fur is white and black striped at Stage 2, and at Stage 3 his fur is black with a yellow striped pattern. bù đầu ①蓬首 ②繁忙; bù giá 物价补贴; bù hàng 补货; bù hao 补耗; bù li bù loa ①干嚎 ②呼天抢地; bù lỗ 补亏 补亏损; bù-loong 螺栓; bù qua bù lại 取长补短 以长补短; bù trì 贴补,扶持,照料; bù trừ 抵消 银行之间的票据交换 汇划结算; chẳng bù 与此相反 02-05-2021 - Khám phá bảng của Võ Đình Nam"bù lu bù loa" trên Pinterest. Xem thêm ý tưởng về thời trang, quần áo, mac. Check 'bù lu bù loa' translations into English. Look through examples of bù lu bù loa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Bà chị họ mh hqa đi khám về khóc bù lu bù loa. Hôm trc đi vệ sinh thấy ra ít máu, cuống cuồn gọi ck chở đi khám, bsi nói nhau bám mép cần hạn chế đi lại nhìu, tốt nhất là nằm yên trên giường, tuyệt đối không gây bất kỳ chấn động nào cho vùng bụng để tránh làm kích (ftypheicmif1MiHEMiPrmiafMiHBheic meta!hdlrpict$dinf dref url pitm1 {iinf5 infe hvc1 infe hvc1 infe hvc1 infe hvc1 infe hvc1 infe hvc1 infe hvc1 infe hvc1 infe hvc1 Lü Bu ( pronunciation (help·info)) (died 7 February 199), [a] courtesy name Fengxian, was a Chinese military general, politician, and warlord who lived during the late Eastern Han dynasty of Imperial China. Originally a subordinate of a minor warlord Ding Yuan, he betrayed and murdered Ding Yuan and defected to Dong Zhuo, the warlord who Vay Nhanh Fast Money. Vietnamese Pronounce Collections Quiz All Languages {{app['fromLang']['value']}} -> {{app['toLang']['value']}} {{app['user_lang_model']}} x Pronounce Translate Collections Quiz Vietnamese Afrikaans Albanian Amharic Arabic Armenian azerbaijan Basque Bengali Bosnian Bulgarian Burmese Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Esperanto Estonian Filipino Finnish French Galician Georgian German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Icelandic Indonesian Irish Italian Japanese Javanese Kannada Kazakh Khmer Korean Laotian Latin Latvian Lithuanian Macedonian Malay Malayalam Maltese Marathi Mongolian Nepali Norwegian Pashto Persian Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Sinhala Slovak Slovenian Somali Spanish Sundanese Swahili Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Uzbek Welsh Zulu All Languages Arabic Burmese Chinese English French German Hindi Indonesian Italian Japanese Korean Portuguese Russian Spanish Turkish {{temp['translated_content']}} Definition from Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to searchContents 1 Vietnamese Pronunciation Verb Adverb Vietnamese[edit] Pronunciation[edit] Hà Nội IPAkey [ʔɓu˨˩ lu˧˧ ʔɓu˨˩ lwaː˧˧] Huế IPAkey [ʔɓʊw˦˩ lʊw˧˧ ʔɓʊw˦˩ lwaː˧˧] Hồ Chí Minh City IPAkey [ʔɓʊw˨˩ lʊw˧˧ ʔɓʊw˨˩ l⁽ʷ⁾aː˧˧] Verb[edit] bù lu bù loa to cause a scene; raise a fuss Adverb[edit] bù lu bù loa loudly; overdramatically Retrieved from " Categories Vietnamese terms with IPA pronunciationVietnamese lemmasVietnamese verbsVietnamese adverbs bù lu bù loa là gì?, bù lu bù loa được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bù lu bù loa có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình CÂU TRẢ LỜI   Xem tất cả chuyên mục B là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục B có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho bù lu bù loa cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn! Liên Quan Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Động từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɓṳ˨˩ lu˧˧ ɓṳ˨˩ lwaː˧˧ɓu˧˧ lu˧˥ ɓu˧˧ lwaː˧˥ɓu˨˩ lu˧˧ ɓu˨˩ lwaː˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɓu˧˧ lu˧˥ ɓu˧˧ lwa˧˥ɓu˧˧ lu˧˥˧ ɓu˧˧ lwa˧˥˧ Động từ[sửa] bù lu bù loa Làm ầm ĩ bằng cách kêu la hoặc khóc lóc cho ra vẻ to chuyện hoặc để gây sự chú ý. hơi một tí là bù lu bù loa lên khóc bù lu bù loa Tham khảo[sửa] Bù lu bù loa, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐịnh nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụngĐộng từ tiếng Việt

bù lu bù loa