book fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book fair. Career Fair là gì? Career Fairs (tạm dịch: những buổi hội thảo nghề nghiệp) là nơi tạo cơ hội cho sinh viên hoặc các cựu sinh viên tìm hiểu về ngành nghề tiềm năng với bản thân, đồng thời, kết nối với các nhà tuyển dụng và nộp hồ sơ cho các nhà tuyển dụng của các công ty/tập đoàn tiềm năng cho các công This powerful first volume of the His Fair Assassin series should attract many readers." Starred review, School Library Journal: * "The book is well written and filled with fascinating, complex characters who function realistically in this invented medieval world." Starred review, Shelf Awareness : *"Riveting." Miami Book Fair Ficcionalizar la política del Cono Sur Thursday, November 17 @ 12:00 pm Livestreamed. 1 Ebook là gì?. Ebook là một loại sách điện tử được sử dụng thông qua các thiết bị cá nhân như máy tính, smartphone, tablet.Mặc dù đây là một trong nhiều loại sách nhưng đây được coi là một loại file điện tử và được thiết kế giống sách thật nhưng là các tệp tin số. 2. She is organizing next year's book fair. 3. I bought this book from the Book Fair, the girl in the book is very sexy. 4. We'll have a society second hand book fair. 5. A book fair is to be held next month. 6. It is presented annually during the Frankfurt Book Fair. 7. The book is remarkably accurate and transparently fair-minded. 8. Urzila Carlson. tickets. Just No! Venue: LIVE NATION & MY TICKETEK PRESALE. Fri 21 Oct, 10am - Mon 24 Oct, 10am (local time) On sale to public Mon 24 Oct, 11am (local time) A pre-sale is an opportunity to secure tickets prior to the public, not a preferential seating service. On sale times are quoted in local time. Bạn đang xem: Fair là gì. gathering of producers to promote business. world fair. trade fair. book fair. a competitive sầu exhibition of farm products. she won a xanh ribbon for her baking at the county fair. v. Xem thêm: Chủ Nghĩa Cuồng Tín Chủ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tín Chủ, Chủ Nghĩa Cuồng Tín Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. Nghĩa của từ book fair bằng Tiếng Anh1. Book Fair books are She is organizing next year’s book We’ll have a society second hand book A book fair is to be held next It is presented annually during the Frankfurt Book The Frankfurt International book fair Grand opening on 13 Popular American authors presented new publications at the Frankfurt Book In a book fair, books are usually sold at lower Book Fair is now reduced to booksellers early rejection goods mule I followed two literature lovers into the Frankfurt Book Fair last The Frankfurt Book Fair is considered to be the most important book fair in the world for international deals and trading and has a tradition that spans over 500 Sharjah International Book Fair is a cultural event held every year in Come onboard the world – famous book fair, and make friends with the international crew!14. Do you want to go to book fair with my cousin and me tomorrow?15. Chartwell Travel is offering discounted air fares to the Frankfurt Book Fair from £108 During the last few weeks of Little Stonham Primary School’s history a book fair was The symposium was held immediately before the Abu Dhabi International Book Fair, 2 to 7 I bought this book from the Book Fair, the girl in the book is very His first major public condemnation of homosexuality was in August 1995, during the Zimbabwe International Book This year, the Europalia – China Arts Festival and the Frankfurt International Book Fair have been successfully FRANKFURT – The Frankfurt Book Fair is about literature, art, and culture. It’s also a platform for In 1985, she received another award for Daily Bread after Eze at the Ife National Book The real celebrity of last week’s Frankfurt Book fair was the Nobel laureate, G ü nter 29 The real celebrity of last week’s Frankfurt Book fair was the Nobel laureate, G ü nter The gloom apparent among publishers when President Menem made his appearance to open the book fair was understandable against this The book reached number one in sales in Spain for eight weeks and was a bestseller at the Madrid Book Fair Tehran’s annual International Book Fair is known to the international publishing world as one of the most important publishing events in The New Delhi World Book Fair, held biennially at the Pragati Maidan, is the second-largest exhibition of books in the The 2010 Spring Book Fair in Ditan Park attracted only a modest group of visitors on its opening day, with nippy weather and a decline in public interest The 2010 Spring Book Fair in Ditan Park attracted only a modest group of visitors at its opening day on Thursday, with nippy weather and a decline in public interest blamed. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "book fair", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ book fair, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ book fair trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Book Fair books are discounted. 2. She is organizing next year's book fair. 3. We'll have a society second hand book fair. 4. A book fair is to be held next month. 5. It is presented annually during the Frankfurt Book Fair. 6. The Frankfurt International book fair Grand opening on 13 October. 7. Popular American authors presented new publications at the Frankfurt Book Fair. 8. In a book fair, books are usually sold at lower price. 9. Book Fair is now reduced to booksellers early rejection goods mule market. 10. I followed two literature lovers into the Frankfurt Book Fair last month. 11. The Frankfurt Book Fair is considered to be the most important book fair in the world for international deals and trading and has a tradition that spans over 500 years. 12. Sharjah International Book Fair is a cultural event held every year in Sharjah. 13. Come onboard the world - famous book fair, and make friends with the international crew! 14. Do you want to go to book fair with my cousin and me tomorrow? 15. Chartwell Travel is offering discounted air fares to the Frankfurt Book Fair from £108 return. 16. During the last few weeks of Little Stonham Primary School's history a book fair was held. 17. The symposium was held immediately before the Abu Dhabi International Book Fair, 2 to 7 March. 18. I bought this book from the Book Fair, the girl in the book is very sexy. 19. His first major public condemnation of homosexuality was in August 1995, during the Zimbabwe International Book Fair. 20. This year, the Europalia - China Arts Festival and the Frankfurt International Book Fair have been successfully held. 21. FRANKFURT - The Frankfurt Book Fair is about literature, art, and culture. It's also a platform for controversy. 22. In 1985, she received another award for Daily Bread after Eze at the Ife National Book Fair. 23. The real celebrity of last week's Frankfurt Book fair was the Nobel laureate, G ü nter Grass. 24. 29 The real celebrity of last week's Frankfurt Book fair was the Nobel laureate, G ü nter Grass. 25. The gloom apparent among publishers when President Menem made his appearance to open the book fair was understandable against this background. 26. The book reached number one in sales in Spain for eight weeks and was a bestseller at the Madrid Book Fair 2014. 27. Tehran's annual International Book Fair is known to the international publishing world as one of the most important publishing events in Asia. 28. The New Delhi World Book Fair, held biennially at the Pragati Maidan, is the second-largest exhibition of books in the world. 29. The 2010 Spring Book Fair in Ditan Park attracted only a modest group of visitors on its opening day, with nippy weather and a decline in public interest blamed. 30. The 2010 Spring Book Fair in Ditan Park attracted only a modest group of visitors at its opening day on Thursday, with nippy weather and a decline in public interest blamed. EN [ buk fɛə]US [ bʊk fɛr] Thêm thông tinGiải thích tiếng anhNoun1. fair organized by publishers or booksellers to promote the sale of books2. bazaar at which books are sold or auctioned off in order to raise funds for a worthy causeCâu ví dụA book fair is to be held next thể bạn quan tâmDisney sẽ phát hành gì vào năm 2023?26 3 âm là bao nhiêu dương 2022Tuyên bố cho ngày 24 tháng 2 năm 2023 là gì?Ngày 23 tháng 1 năm 2023 có phải là ngày lễ ở iloilo không?Năm 2023 này có phải là thời điểm tốt cho Nhân Mã?The Frankfurt International book fair Grand opening on 13 Fair is now reduced to booksellers early rejection goods mule a book fair, books are usually sold at lower followed two literature lovers into the Frankfurt Book Fair last Fair books are bought this book from the Book Fair, the girl in the book is very onboard the world - famous book fair, and make friends with the international crew!The real celebrity of last week's Frankfurt Book fair was the Nobel laureate, G ü nter he went to a book fair and bought a lot of you want to go to book fair with my cousin and me tomorrow?Ý nghĩa của book fairThông tin về book fair tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!Đọc song ngữ trong ngàyA woman walks into a pet shop and sees a cute little dog. She asks the shopkeeper, "Does your dog bite?"Một người phụ nữ bước vào cửa hàng thú cưng và nhìn thấy một chú chó nhỏ dễ thương. Cô ấy hỏi người bán hàng, "Con chó của bạn có cắn không?"The shopkeeper says, "No, my dog does not bit."Người bán hàng nói "Không, con chó của tôi không cắn."The woman tries to pet the dog and the dog bites phụ nữ cố gắng cưng nựng con chó và con chó đã cắn cô."Ouch!" She says, "I thought you said your dog does not bite!""Ầm ầm!" Cô ấy nói, "Tôi tưởng bạn nói con chó của bạn không cắn!"The shopkeeper replies, "That is not my dog!"Người bán hàng trả lời "Đó không phải là con chó của tôi!"HơnĐiều hướng Trang webCâu trong ngàyTừ vựng ngànhTên tiêng AnhCác từ bắt đầu bằng chữ CTruyện cười song ngữCâu chuyện tiếng AnhKý hiệu ngữ âmCách sử dụng và Ngữ phápDanh sách từĐọc song ngữSơ đồ trang webCác từ bắt đầu bằng chữ KVideo liên quan Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề book fair tiếng việt là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp Tác giả Ngày đăng 27/3/2021 Xếp hạng 1 ⭐ 68658 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về bookfair nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm … Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 18/7/2021 Xếp hạng 1 ⭐ 2126 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về book fair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Từ điển Anh Anh – Wordnet. book fair. fair organized by publishers or booksellers to promote the sale of books. Synonyms bookfair. bazaar at which books are sold or auctioned off in order to raise funds for a worthy cause. Synonyms bookfair. Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 10/1/2021 Xếp hạng 1 ⭐ 24108 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về “book fair” là gì? Nghĩa của từ book fair trong tiếng Việt. Từ điển …. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Từ điển WordNet. n. fair organized by publishers or booksellers to promote the sale of books; bookfair. bazaar at which books are sold or auctioned …… Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 14/7/2021 Xếp hạng 4 ⭐ 9274 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Tra từ. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm book fair Hội chợ sách. Nghĩa của book fair. danh từ. một cuộc chiến lẫn lộn, cuộc đụng độ, hoặc xô xát. Ví dụ Carlisle says his wife Linda was hit with a fist in the melee. Carlisle nói rằng vợ của anh ta là Linda bị đánh bằng nắm đấm trong cuộc hỗn chiến. từ đồng nghĩa… Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 19/4/2021 Xếp hạng 3 ⭐ 59193 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về “bookfair” là gì? Nghĩa của từ bookfair trong tiếng Việt. Từ điển …. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm n. fair organized by publishers or booksellers to promote the sale of books; book fair. bazaar at which books are sold or auctioned off in order to raise funds for a worthy cause; book fair…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 5/7/2021 Xếp hạng 3 ⭐ 35532 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt book fair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?book fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book điển Anh Anh – Wordnetbook fairfair organized by publishers or booksellers to promote the sale of books Synonyms bookfairbazaar at which books are sold or auctioned off in order to raise funds for a worthy causeSynonyms bookfairChưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] chúng … Khớp với kết quả tìm kiếm 2021-12-09 book fair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?book fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book điển Anh Anh – Wordnetbook fairfair organized by publishers or booksellers to promote the sale of books Synonyms bookfairbazaar at which books are sold …… Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 15/1/2021 Xếp hạng 2 ⭐ 49468 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “BOOK FAIR” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “BOOK FAIR” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Khớp với kết quả tìm kiếm Dịch trong bối cảnh “BOOK FAIR” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “BOOK FAIR” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 1/3/2021 Xếp hạng 1 ⭐ 72737 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về bookfair nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm book fair bazaar at which books are sold or auctioned off in order to raise funds for a worthy cause. Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 18/6/2021 Xếp hạng 5 ⭐ 47118 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm 2. She is organizing next year’s book fair. 3. We’ll have a society second hand book fair. 4. A book fair is to be held next month. 5. It is presented annually during the Frankfurt Book Fair. 6. The Frankfurt International book fair Grand opening on 13 October. 7. Popular American authors presented new publications at the Frankfurt Book Fair. 8…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 10/7/2021 Xếp hạng 4 ⭐ 39586 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Nghĩa của từ Fair – Từ điển Anh – Việt – Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận. fair play. lối chơi ngay thẳng trong cuộc đấu; nghĩa bóng cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng. science fair. Hội chợ khoa học. Khá tốt, thuận lợi. fair weather. thời tiết tốt. a foul morn may turn to a fair day…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 4/6/2021 Xếp hạng 2 ⭐ 36529 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Thông tin thuật ngữ fair tiếng Anh Từ điển Anh Việt fair phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ fair Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Nội dung chính Thông tin thuật ngữ fair tiếng AnhTừ điển Anh ViệtĐịnh nghĩa – Khái niệmfair tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới fairTóm lại nội dung ý nghĩa của fair trong tiếng AnhCùng học tiếng AnhTừ điển Việt AnhVideo liên quan Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga … Khớp với kết quả tìm kiếm 2022-02-08 fair tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fair trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fair tiếng Anh nghĩa là gì. fair /feə/ * danh từ – hội chợ, chợ phiên!to come a day before after the fair – …… Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 2/8/2021 Xếp hạng 4 ⭐ 42579 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt fairfair /feə/ danh từ hội chợ, chợ phiênto come a day before after the fair xem dayvanity fair hội chợ phù hoa tính từ phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lậna fair judge quan toà công bằngby fair means bằng phương tiện chí Khớp với kết quả tìm kiếm 2022-01-02 Xem thêm Chủ Nghĩa Cuồng Tín Chủ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tín Chủ, Chủ Nghĩa Cuồng Tín. join so that the external surfaces blkết thúc smoothly. adj. of a baseball hit between the foul lines. he hit a fair ball over the third base bag. không lấy phí of …… Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 19/8/2021 Xếp hạng 5 ⭐ 76256 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về book fair là gì️️️️・book fair định nghĩa・Nghĩa của từ book …. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm A book fair is to be held next month. The Frankfurt International book fair Grand opening on 13 October. Book Fair is now reduced to booksellers early rejection goods mule market. In a book fair, books are usually sold at lower price. I followed two literature lovers into the Frankfurt Book Fair last month. Book Fair books are discounted…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 8/7/2021 Xếp hạng 5 ⭐ 43122 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về fair trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt Glosbe. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm She was with a fair young man and they stood talking together in low strange voices. Cô đã được với một người đàn ông trẻ công bằng và họ đứng nói chuyện với nhau trong thấp lạ tiếng nói. QED. Oh, now, let’s be fair about this thing. Ôi, hãy công bằng trong chuyện này…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 15/5/2021 Xếp hạng 3 ⭐ 93025 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt book tiếng Anh là gì?book tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng book trong tiếng Anh, Thông tin thuật ngữ book tiếng AnhTừ điển Anh Việtbookphát âm có thể chưa chuẩnHình ảnh cho thuật ngữ bookBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra Khớp với kết quả tìm kiếm 2022-05-10 book tiếng Anh là gì?book tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng book trong tiếng Anh, Thông tin thuật ngữ book tiếng AnhTừ điển Anh Việtbookphát âm có thể chưa chuẩnHình ảnh cho thuật ngữ bookBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra… Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 7/2/2021 Xếp hạng 3 ⭐ 81121 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày, show me your hands — đưa tay anh cho tôi xemis this your own book? — đây có phải là quyển sách của anh không?Tham khảoSửa đổiHồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ your trong tiếng Anh Khớp với kết quả tìm kiếm 2022-05-09 Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày, show me your hands đưa tay anh cho tôi xemis this your own book? đây có phải là quyển sách của anh không?Tham khảoSửa đổiHồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Dưới đây là khái niệm, định …… Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 10/2/2021 Xếp hạng 3 ⭐ 7351 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về book fair là gì Nghĩa của từ book fair,book fair định nghĩa,book …. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm ? ️️Từ điển Anh Việtbook fair nghĩa là gì trong Tiếng Anh? book fair là gì、cách phát âm、nghĩa,?Nghĩa của từ book fair,book fair Định nghĩa,book fair bản dịch、cách phát âm、nghĩa!… Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 14/3/2021 Xếp hạng 1 ⭐ 23284 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “FAIRS” trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “FAIRS” – tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Khớp với kết quả tìm kiếm Dịch trong bối cảnh “FAIRS” trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “FAIRS” – tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm…. Xem Ngay Tác giả Ngày đăng 8/2/2021 Xếp hạng 5 ⭐ 47716 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 5 ⭐ Xếp hạng thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt 1. a written text that can be published in printed or electronic form 2. a… Khớp với kết quả tìm kiếm book ý nghĩa, định nghĩa, book là gì 1. a written text that can be published in printed or electronic form 2. a set of pages that have…. Tìm hiểu thêm…. Xem Ngay fairfair /feə/ danh từ hội chợ, chợ phiênto come a day before after the fair xem dayvanity fair hội chợ phù hoa tính từ phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lậna fair judge quan toà công bằngby fair means bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lậnfair play lối chơi ngay thẳng trong cuộc đấu; nghĩa bóng cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọtfair weather thời tiết tốt đẹpthe fair sex phái đẹp, giới phụ nữ nhiều, thừa thãi, khá lớna fair heritage một di sản khá lớn có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéoa fair argument lý lẽ nghe có vẻ đúngfair words những lời nói khéo vàng hoe tóc; trắng dafair hair tóc vàng hoe trong sạchfair water nước trongfair fame thanh danhto bid fair xem bida fair field and no favour cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp aifair to middling thông tục kha khá, tàm tạm sức khoẻ... phó từ ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lậnto play fair chơi ngay thẳng, chơi không gian lậnto fight fair đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật quyền Anh... đúng, trúng, tốtto fall fair rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm vào...to strike fair in the face đánh trúng vào mặt lịch sự, lễ phépto speak someone fair nói năng lịch sự với ai vào bản sạchto write out fair chép vào bản sạch nội động từ trở nên đẹp thời tiết ngoại động từ viết vào bản sạch, viết lại cho sạch ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều những phiến gỗ đóng tàu... làm nhẵn làm phẳng công bằngfair wage lương công bằng hội chợ chất lượng thông thường trò chơi sòng phẳng sự sử dụng hợp pháp sự nhìn thấy tốt gió thuận chiều gió xuôi xuôi gió hội chợ bán buôn chợ phiên công bình công bằng hội chợannual fair hội chợ hàng nămcommodities fair hội chợ triển lãm hàng hóafancy fair hội chợ tạp hóaindustrial fair hội chợ công nghiệpindustrial fair ground khu đất hội chợ công nghiệpinternational fair hội chợ quốc tếinternational trade fair hội chợ thương mại quốc tếsample fair hội chợ triển lãm hàng mẫutrade fair hội chợ mậu dịchtrade fair hội chợ thương mại hội chợ triển lãmcommodities fair hội chợ triển lãm hàng hóasample fair hội chợ triển lãm hàng mẫu hội chợ từ thiện lễ hộiChinese Export commodities fair hội giao dịch hàng hóa xuất khẩu Trung Quốc giá trị rõ ràng giá trị thực sựfair and marketable quality chất lượng tốt và dễ bánfair and reasonable price giá cả công bằng và phải chăng phẩm chất bình quân khá phẩm chất thường phẩm chất thương mại phẩm chất trung bình khá sự so sánh công bằng cạnh tranh chính đáng cạnh tranh lành mạnh bản viết sáchfair credit reporting act luật báo cáo tín dụng trung thực sự trình bày xác thực giá phải chăng. quy tắc giá phải chăng suất thu nhập phải chăng tiền thuê phải chăng buôn bán chính đáng bán tương nhượng luật buôn bán chính đáng giá trị thị trường giá trị thực sự lương thích đángWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs fairness, fair, unfair, fairly, unfairlyXem thêm carnival, funfair, bazaar, just, impartial, fairish, reasonable, bonny, bonnie, comely, sightly, average, mediocre, middling, faira, clean, fairish, fairly, clean, fairly, evenhandedly

book fair là gì