Tin tôi đi… tôi chỉ mong được chết như anh em. Tôi cảm nhận được nỗi cay đắng của anh em. Người ta gọi anh em là những "anh hùng", nhưng… anh em đã chết đau đớn như những con chó (2). Thế nhưng, dù gì đi nữa, trở lại thế gian như thế này chẳng chứng tỏ được Tùy thuộc vào mỗi tình huống sẽ có cách ứng xử khác nhau sao cho phù hợp nhất. Tình huống 3: Hẹn gặp - Tiếng anh giao tiếp công sở. Tình huống 2: Quản lý hồ sơ giấy tờ và làm việc nhóm - tiếng anh công sở. Tiếng anh công sở từ A đến Z. 150 tình huống tiếng anh giao Chủ đề tiếng Trung: lời mời, dự tiệc, hẹn hò Anh này, mai là sinh nhật của em. Em muốn mời anh đến ăn cơm. Weibo là gì? Tại sao người Trung Quốc chỉ dùng mỗi Weibo? (13/04/2029) Giải mã bí mật ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc (03/03/2019) Khi tàn tiệc, bạn có thể bày tỏ sự cảm ơn và chào tạm biệt bằng một số mẫu câu giao tiếp như sau: Thank you for inviting me: Cảm ơn vì đã mời tôi. This is the best party I have ever taken part.: Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã tham dự. I had a lot of fun at this party: Tôi đã Đây là trận hòa thứ 2 liên tiếp của "Bò tót" tại VCK EURO 2020 và họ cần 1 chiến thắng ở lượt đấu cuối mới có quyền tự quyết trong việc đi tiếp tại giải đấu. Theo các sách phúc âm, Tiệc Ly là bữa ăn sau cùng Chúa Giê-su chia sẻ với các môn đồ trước khi ngài chết. Tiệc Ly cũng là tiêu đề của nhiều tác phẩm hội họa, nổi tiếng nhất có lẽ là bức tranh của danh họa Leonardo da Vinci.Theo các học giả, bữa ăn là dịp kỷ niệm Lễ Vượt qua, cử hành vào tối thứ Năm Nhưng khi cô ấy cố gắng đến gần anh hơn, tất cả những gì cô nhận được chỉ là sự giễu cợt và coi thường. Cho dù có tràn đầy hy vọng như thế nào, nếu cứ liên tục thất bại, cô ấy sẽ trở nên tuyệt vọng và thậm chí trở nên sợ hãi cả việc đứng lên. Những gì thế gian cho là sức mạnh và khôn ngoan thì thật không phải là sức mạnh và khôn ngoan. Để nghe được tiếng gọi của Đức Chúa Trời, bạn cần loại bỏ những giá trị của thế gian. App Vay Tiền. Tổ chức tiệc Cocktail tận Cocktail take chức tiệc thôi nôi đãi stop hospitality thị đại học với tổ chức tiệc và dịch vụ tờ marketing with party organization and flyer nghiệm tổ chức in organizing a chức tiệc Halloween tận Halloween take place. Mọi người cũng dịch tổ chức tiệc cướitổ chức tiệc nướngtổ chức tiệc tùngtổ chức tiệc buffetmuốn tổ chức tiệctổ chức tiệc halloweenCuoi nam, tat nien, tổ chức nam, Spain did, party nay cậu định tổ chức tiệc đó à?Do you intend to hold a party this year?Trang Home/ Tổ chức tiệc/ Chương trình tri ân thầy cô 20- Home/ Banquet/ The teachers are grateful noi, tổ chức us, party Kinh nghiệm tổ chức Experience in organizing a chức yến tiệctổ chức tiệc mừngkhi tổ chức tiệcbuổi tiệc tổ chứcTổ chức tiệc bàn tại table at chức tiệc nướng BBQ tận nơi!Barbecue BBQ BBQ party organizations take place!Tiec buffet, tiêc tận nơi, tiệc tất niên, tổ chức buffet, regret site, all annual banquet, party chức tiệc cuối party luận cho bài Tổ chức for posts ty TiecBuffet có dịch vụ tổ chức tiệc nướng tận ty TiecBuffet có dịch vụ party organization nướng tận điều quantrọng cần lưu ý khi tổ chức tiệc công important thing to note when the party held tổ chức tiệc Halloween hoàn hảo?Looking for the perfect Halloween festivities?Giả sử bạn đang tổ chức tiệc và một nhóm người bắt đầu cãi you're hosting a party and a group of people starts chức tiệc Halloween tại nhà?Are you Celebrating Halloween at Home?Bạn có thích tổ chức tiệc tại nhà?Do you love hosting parties at home?Tốt lắm, vậy thì tổ chức tiệc thôi nào!Good, then let us celebrate!Khách không được tổ chức tiệc và sự kiện trong is forbidden to organize parties and events in the đê nghị tổ chức tiệc vào thứ organizing a dinner party on chức tiệc tất niên, tiệc cuối gala dinner, year end còn tổ chức tiệc liên hoan, sinh also organized dinner parties, chức tiệc Cocktail tận tiệc cocktail take hàng tổ chức tiệc với tàu hộ to organize dinners with cũng có thể tổ chức can host a chức tiệc tại nhà giúp bạn thoải mái hơn trong trong quá trình diễn ra buổi at home helps you more comfortable in the process of happening party. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh mà bạn nên biết. Hãy theo dõi nhé. Xem video của KISS English về cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc nhớ lâu tại đây nhé Khi đi dự tiệc, tiệc tùng hay ăn mừng tại các nhà hàng Tây, địa điểm ăn uống nước ngoài thì một số từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh hay nhất nhé. Bố Cục Bài Viết Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng AnhPhần mở bàiPhần nội dung chínhPhần kết bàiTừ Vựng Thường Dùng Khi Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh về party Đồ dùng cho các bữa tiệcCác loại bữa tiệc trong tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong bữa tiệcTừ vựng tiếng Anh về bữa tiệcĐồ ănLời Kết Bố Cục Bài Viết Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh Bố Cục Bài Viết Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh Phần mở bài Giới thiệu về bữa tiệc mà bạn tổ chức/ tham gia. Đó là bữa tiệc gì?Địa điểm?Thời gianCảm nhận chung của bạn. Phần nội dung chính Miêu tả/kể chi tiết về bữa tiệc đó. Có những ai ở bữa tiệc đó?Hoạt động ở bữa tiệc là gì?Kỉ niệm đáng nhớ của bạn tại bữa tiệc?Lí do bạn thích/ghét bữa tiệc này… Phần kết bài Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về bữa tiệc Từ Vựng Thường Dùng Khi Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh Từ Vựng Thường Dùng Khi Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về party Đồ dùng cho các bữa tiệc 1. Cupcake – /’kʌp,keik/ Bánh ngọt nhỏ 2. Balloon – /bə’lun/ Bóng bay 3. Cake – /keik/ Bánh ngọt 4. Goody bag – /ˈgʊdi bæg/ Túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc 5. Bouquet – /’bukei/ Bó hoa 6. Invitation – /,invi’tei∫n/ Giấy mời 7. Paper plate – /ˈpeɪpə pleɪt/ Đĩa giấy 8. Confetti – /kən’feti/ Pháo giấy, pháo trang kim 9. Decoration – /,dekə’rei∫n/ Đồ trang trí 10. Banner – /’bænə/ Tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó 11. Wrapping paper – /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/ Giấy gói quà 12. Party hat – /ˈpɑːti hæt/ Mũ dự tiệc 13. Cookie – /’kuki/ Bánh quy 14. Thank you note – /θæŋk juː nəʊt/ Thư cảm ơn 15. Candy – /’kændi/ Kẹo 16. Ribbon – /’ribən/ Ruy băng 17. Gift – /gift/ Quà 18. Costume – /’kɔstjum/ Trang phục hóa trang 19. Sparkler – /’spɑklə/ Pháo sáng 20. Candle – /’kændl/ Nến Các loại bữa tiệc trong tiếng Anh 1. Christmas party Tiệc Giáng sinh, bữa tiệc được tổ chức vào dịp Noel 2. Baby shower Tiệc mừng em bé sắp chào đời, bữa tiệc được tổ chức cho người mẹ chuẩn bị sinh em bé. 3. Dinner party Liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối 4. Booze-up Tiệc rượu mạnh, bữa tiệc mà mọi người tham gia được uống rất nhiều rượu mạnh 5. Graduation party Tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp 6. After party Tiệc kết thúc sự kiện, một bữa tiệc được tổ chức sau khi kết thúc một sự kiện, như một buổi hòa nhạc hay một buổi trình diễn 7. Housewarming Tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới 8. Cocktail party Tiệc Cocktail, là loại tiệc đứng được tổ chức trước buổi tiệc chính hoặc là tiệc chính trong các buổi giao lưu. 9. Farewell party Tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian 10. Clambake Tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản 11. Barbecue party Tiệc nướng ngoài trời, bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng 12. Halloween party Tiệc Halloween, là bữa tiệc được tổ chức vào đêm Halloween 31 tháng 10 13. Garden party Tiệc sân vườn, là một bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một khu vườn lớn, thường được tổ chức vào buổi chiều 14. Fancy dress party Tiệc hóa trang, là bữa tiệc mà tất cả mọi người tham dự đều mặc trang phục để hóa trang thành những người hoặc nhân vật nổi tiếng 15. Birthday party Tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỳ niệm sinh nhật của một ai đó 16. New Year party Tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau. 17. Bridal showerTiệc chia tay độc thân của cô dâu, là bữa tiệc dành cho cô gái chuẩn bị cưới chồng tổ chức và cô gái sẽ nhận được quà từ khách mời 18. Sip and see party Tiệc mừng em bé chào đời, là bữa tiệc mà những người mới trở thành bố mẹ tổ chức để mời bạn bè và người thân đến thăm em bé mới chào đời 19. Pool party Tiệc bể bơi, một bữa tiệc được tổ chưc ở bể bơi 20. Bachelor party Tiệc chia tay độc thân của chú rể, là bữa tiệc mà người con trai tổ chức với những người bạn trai của mình vào đêm trước lễ cưới sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh dùng stag night 21. Wedding party Tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới 22. Slumber party Là một bữa tiệc vui chơi thường bắt đầu vào buổi tối và kéo dài đến sáng hôm sau, nhân dịp sinh nhật hoặc một dịp vui nào đó, và trẻ con được ngủ qua đêm ở nhà bạn tổ chức tiệc. 23. Welcome party Tiệc chào mừng, là bữa tiệc để chào mừng một người mới đến như một thành viên mới của công ty hay một câu lạc bộ Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong bữa tiệc 1. To cancel a party Hủy bữa tiệc 2. To unwrap Bóc quà 3. To invite Mời tham dự 4. To hold a party Tổ chức bữa tiệc 5. To wrap Gói quà 6. To throw a party Tổ chức bữa tiệc 7. To join Tham dự 8. To attend a party Tham dự bữa tiệc 9. To celebrate Mừng, kỷ niệm Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc 1. Entertainer Người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc 2. Party host Người chủ tổ chức bữa tiệc 3. Guest Khách mời 4. Caterer Người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc 5. Receptionist Lễ tân đón khách Đồ ăn 1. Spaghetti Mỳ ý 2. Pizza Bánh Pizza 3. Juice Nước hoa quả 4. Dessert Món tráng miện 5. Appetizer Món khai vị 6. Cake Bánh ngọt 7. Candy Kẹo 8. Cookies Bánh quy 9. Champagne Rượu Sâm panh fries Khoai tây chiên 11. Wine Rượu vang 12. Beefsteak Bít tết 13. Soup Súp 14. Salade Sa lát Lời Kết Trên đây là những từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả. Bạn đang xem NEW Tiệc Tất Niên Tiếng Anh Là Gì ? How Do You Say Tiệc Tất Tại Blog Kiến Thức Du Học, Ngôn chào đọc giả. Today, mình xin góp chút kinh nghiệm cá nhân về mẹo vặt, kinh nghiệm không thể thiếu về Tiệc Tất Niên Tiếng Anh Là Gì ? How Do You Say Tiệc TấtMong mọi người thông cảm, xin nhận góp ý & gạch đá dưới bình luậnXin quý khách đọc nội dung này ở nơi không có tiếng ồn kín đáo để có hiệu quả nhấtTránh xa toàn bộ những thiết bị gây xao nhoãng trong việc tập kếtBookmark lại bài viết vì mình sẽ cập nhật liên tiếpBạn đang chuẩn bị lên kế hoạch tổ chức tiệc cuối năm bằng tiếng Anh nhưng chưa biết các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiệc tất niên? Danh sách những câu nói tiếng anh về tiệc tất niên trong bài viết dưới đây sẽ cho bạn thấy tiệc tất niên tiếng anh là gì, cũng như những ký hiệu và hoạt động của tiệc tất niên trong tiếng anh là gì?Tiệc cuối năm bằng tiếng Anh là Tiệc tất niên, có nghĩa là bữa tiệc cuối năm để mọi người quây quần bên nhau, tạm biệt một năm cũ sắp trôi qua. Trong Bữa tiệc tất niên, tất nhiên không thể thiếu những biểu tượng, món ăn và hoạt động quen thuộc. Hãy cùng tìm hiểu những ký hiệu, món ăn và hoạt động của tiệc tất niên trong tiếng anh là gì nhé!Tiệc tất niên trong tiếng Anh là Year End PartyTừ vựng về tiệc cuối năm bằng tiếng Anh1. Những món ăn trong tiệc tất niên tiếng Anh là gì?Bánh chưng Bánh Chưng / Bánh chưng vuôngXôi XôiThịt đông lạnh Thịt đôngGiò heo Lợn lúp xúpMăng khô Măng khôCuộn lụa Thịt lợn nạcDưa hành Dưa hànhKiệu Tỏi tây ngâm chuaMón ăn tiệc cuối nămHạt dưa Hạt dưa hấu rangMứt Kẹo trái cây sấy khôHạt đậu Đậu xanhMỡ lợn Thịt lợn béoDưa hấu Dưa hấuDừa DừaĐu đủ Pawpaw đu đủTrái xoài Trái xoàiChuối ChuốiMâm ngũ quả Khay trái câyBánh quy Bánh nướng nhỏBánh BánhTúi goody Túi kẹoBánh quy Bánh quyKẹo KẹoRượu sâm banh Rượu sâm banhĐồ uống có gas Nước ngọt có gaNước ép trái cây Nước ép trái cây► Những lưu ý khi chọn thực đơn tiệc tất niên của công ty. Bạn đang xem Cuối năm tiếng anh là gì2. Các loại cây trang trí trong tiệc tất niên tiếng anh là gì?Hoa đào Hoa đàoHoa mai Hoa maiCây quất Cây quấtCúc vạn thọ Cúc vạn thọCây và hoa trong đêm giao thừaCúc đại đóa Hoa cúcPhong lan Phong lanDaffodils Giấy trắngCác loại hoa Những bông hoa3. Những món dùng trong tiệc tất niên tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh và trang trí tiệc cuối nămBóng bay Bóng bayBó hoa Bó hoaNến NếnBăng rôn Băng rônRuy-băng Ruy-băngCờ đuôi nheo trang trí Người phát trực tiếpĐồ trang trí Trang tríTrang trí tiệc cuối năm► Tham khảo Các mẫu phông nền tiệc cuối năm đẹp đang xem Năm tháng tiếng Anh là Từ vựng tiếng anh về pháo mừng tiệc tất niênPháo hoa giấy, pháo hoa / hoa giấy Hoa giấySee also NEW Sự Ghen Tiếng Anh Là Gì ? Dịch Sang Tiếng Anh Đánh Ghen Là GìPháo sáng Pháo hoa quePháo truyền thống PháoPháo hoa bắn pháo Từ vựng tiếng Anh về lời mời và quà tặng tiệc cuối nămCuộc hẹn Lời mờiCảm ơn bạn lưu ý Cảm ơn bạn lưu ýGói quà Giấy góiQuà tặng Quà tặngQuà tặng tiệc cuối năm► Thông tin hữu ích dành cho bạn – Mẫu thiệp mời tiệc cuối năm dành cho nhân viên, khách hàng, đối tác- Gợi ý cho doanh nghiệp những món quà tặng tiệc cuối năm ý Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn / thức uống trong bữa tiệc cuối nămLy rượu champagne Flute / GobletNướng NướngĐĩa giấy Đĩa Từ vựng tiếng anh về trang phục dự tiệc cuối nămMũ dự tiệc Mũ tiệcVáy dạ hội Áo choàngĐầm Sống lâuBộ đồ phù hợp Bộ quần áoÁo vest Áo vestQuân dai HộcCà vạt Cà vạtTrang phục hóa trang Trang phụcTrang phục áo dài dự tiệc tất niên của công ty theo concept Tết cổ truyền4. Các hoạt động trong tiệc cuối năm tiếng Anh là gì?Tổ chức Đảng Để tổ chức một bữa tiệc / Để tổ chức một bữa tiệcMừng và kỷ niệm Để kỷ niệmLời mời MờiTham dự Tham gia / Tham dự một bữa tiệcHộp quà QuấnGói quà Mở góiBánh mì nướng Bánh mì nướng lớnMúa sư tử Vũ công rồngHoạt động múa lân trong tiệc tất niênĂn mặc đẹp lên Ăn mặc đẹp lênChúc mừng năm mới cho nhau Trao đổi lời chúc năm mớiNghị quyết của năm mới Lời thề / Độ phân giảiTáo quân Táo quânĐếm ngược đến 0 Đếm ngượcBài bạc Chơi bàiHủy bỏ bữa tiệc Để hủy một bữa tiệc5. Người dự tiệc cuối năm tiếng Anh là gì?Chủ tiệc Chủ tiệcSee also NEW " Thước Dây Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Thước Dây Trong Tiếng ViệtKhách KháchLễ tân đón khách Nhân viên lễ tânNgười tiếp đãi bữa tiệc Người giải tríCác nhà cung cấp dịch vụ ăn uống phục vụ tiệc Người phục vụ ăn uốngMC Thạc sĩ nghi lễ MCNhững người tham dự tiệc cuối năm6. Những lời chúc trong bữa tiệc cuối năm tiếng Anh là gì?Sự thành công Sự thành côngGiàu có Sự giàu cóTuổi thọ cao, tuổi thọ Tuổi thọSức khỏe Sức khỏeSự thịnh vượng / Thịnh vượng ProsperityiĐiều may mắn May mắn7. Một số bữa tiệc được tổ chức vào cuối năm bằng tiếng AnhTiệc Giáng sinh Tiệc giáng sinh, được tổ chức vào thời gian giáng sinhTăng tốc Bữa tiệc rượu mạnh, những người tham gia bữa tiệc sẽ uống rượu mạnhTiệc cocktail Tiệc cocktail, một loại tiệc tự chọnNgao Tiệc bãi biển, tiệc được tổ chức trên bãi biển với thực đơn các món hải sảnTiệc nướng Tiệc nướng ngoài trời, mọi người sẽ tự tay nướng và ăn thịt nướngTiệc sân vườn Tiệc sân vườn là bữa tiệc được tổ chức long trọng trong một khu vườn rộngƯa thích ăn mặc bên Tiệc hóa trang, những người tham dự tiệc đều mặc trang phục theo chủ đề của bữa tiệcTiệc bể bơi Một bữa tiệc được tổ chức tại hồ bơi► Những điều cần biết khi tổ chức tiệc buffet cuối năm cho công ty của Ngay để được tư vấn miễn phíHotline tư vấn miễn phí 024 56789 666Hotline tư vấn miễn phí 024 56789 666Dịch vụ bạn có thể quan tâm?Hội nghịDịp kỉ niệmTiệc tất niênRa mắt sản phẩm mớiGala Creative tri ân khách hàngCác chương trình LUX có tổ chứcVới sứ mệnh mang lại hạnh phúc cho mọi người, LUX luôn hoạt động trên tôn chỉ con người là trung tâm, sản phẩm là chất lượng và làm việc là uy tín. Từ điển Việt-Anh bữa tiệc Bản dịch của "bữa tiệc" trong Anh là gì? vi bữa tiệc = en volume_up banquet chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bữa tiệc {danh} EN volume_up banquet feast party Bản dịch VI bữa tiệc {danh từ} bữa tiệc từ khác cỗ, tiệc, bữa cỗ, tiệc lớn, đại tiệc, yến tiệc volume_up banquet {danh} bữa tiệc từ khác tiệc, buổi tiệc, yến tiệc, hội hè, lễ hội volume_up feast {danh} bữa tiệc từ khác bè, đảng phái, bè đảng, tiệc tùng, hội hè, buổi tiệc, buổi liên hoan, đảng, phái volume_up party {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bữa tiệc" trong tiếng Anh bữa danh từEnglishmealtiệc danh từEnglishtreatbanquetfeastbuổi tiệc danh từEnglishpartyfeastyến tiệc danh từEnglishbanquetfeastđại tiệc danh từEnglishbanquetbữa cỗ danh từEnglishbanquetbữa chén đẫy danh từEnglishgrubbữa nay danh từEnglishtodayăn tiệc động từEnglishbanquetattend a feastchủ tiệc danh từEnglishhostbữa ăn trưa danh từEnglishlunchbữa cơm danh từEnglishmealbữa ăn tối nhẹ danh từEnglishsupperdự tiệc động từEnglishattend a banquetăn yến tiệc động từEnglishtake part in an imperial banquet Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bừng cháybừng sángbửabửu bốibữabữa chén đẫybữa cơmbữa cỗbữa naybữa sáng bữa tiệc bữa trưabữa tốibữa ănbữa ăn trưabữa ăn tối nhẹbựcbực bộibực mìnhbực tứcc commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Đi dự tiệc trong một câu và bản dịch của họ Kết quả 654, Thời gian Từng chữ dịch Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt

tiệc tiếng anh là gì