Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cười", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cười, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cười trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. It’s no laughing matter : Chả có gì đáng cười cả. 2. Just for laughs : vui thôi 3. Laugh out loud - LOL /Rolling on the floor laughing out loud: cười ầm lên / cười lăn cười bò 4. That’s a laugh! : thật nực cười 5. To break in to a laugh : Cười phá lên 6. To force a laugh: cười gượng 7. Cười Tiếng Anh Là Gì. admin - 20/06/2021 858. Chắc hẳn đối với các bạn bắt đầu bước đầu học tập tiếng Anh gần như biết rằng “cười” trong giờ Anh là “ Smile “. Nhưng còn không ít mẫu mã mỉm cười khác biệt vào giờ đồng hồ Anh sửa chữa cho từ vựng “ Smile ” nhưng mà các bạn chưa chắc chắn. Cùng đi kiếm phát âm tức thì nhé. Tìm smile smile /smail/ danh từ nụ cười; vẻ mặt tươi cười to give a faint smile: cười nửa miệng face wreathed in smiles: mặt tươi cười nội động từ mỉm cười, cười tủm tỉm; cười to smile sweetly: cười Tổng hợp những lời chúc tết bằng tiếng anh đầy ý nghĩa. Bên cạnh đó, lời chúc “An Khang Thịnh Vượng” trong tiếng anh còn được có nghĩa là “Security, good health and prosperity” hoặc đơn giản gọi tóm tắt chỉ là “prosperity”. Tra từ 'nụ cười' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share Ngoài phim ảnh, talk show, truyện cười tiếng Anh là một kênh rất “cool” để bạn hòa mình vào môi trường tiếng Anh. Elight gửi đến bạn những truyện cười tiếng Anh như vậy dưới đây. I – Truyện cười tiếng Anh 1: “My Daughter’s Music Lessons” Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd. Từ điển Việt-Anh bật cười Bản dịch của "bật cười" trong Anh là gì? vi bật cười = en volume_up burst out laughing chevron_left chevron_right bật cười {động} EN volume_up burst out laughing Bản dịch Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bật cười" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bật cười" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội đứa em dễ thương nhất thế giới!”. best little sister in the world!".He smiled until he suddenly remembered AbrahamsGiải thưởng khoa học khiến bạn bật cười rồi ngẫm Abrahams A science award that makes you laugh, then phải làm thứ gì đó khiến mọi người bật cười rồi ngẫm that you have done something that makes people laugh and then hai chúng tôi bật cười rồi chúng tôi trở vào giường và làm tình. mặc dù chúng tôi vẫn đang ngồi bên nhau. though we kept sitting side by phút sau, chúng tôi chúc nhau ngủ ngon, rồi bật cười, và nói lời chào buổi said good night a few minutes later, then laughed, and said good bật cười 1 cách lo lắng, người đàn ông lấy chiếc bánh cuối cùng và bẻ đôi nó kể Scudder nói gì về Karolides và cuộc hội nghị của Bộ NgoạiI told him all Scudder had told me about Karolides and the Foreign Office conference,and that made him purse his lips and bật cười lần nữa rồi chậm rãi tiến tới gần Imhotep lúc này đang tập trung sự chú ý vào laughed again, then walked slowly on to where Imhotep was now turning his attention to bé nói những câu đầy phấn khích với Paul bằng ngôn ngữ của mình và Paul đã lấy khối rubik đó,He chattered excited phrases to Paul in his own language and Paul took it from him andVà anh cũng khỏe lắm đó!”- như thể bà cảm thấy tức giận chính mình vì đã quên mất nỗi buồn let out a laugh, and then she put her hand over her mouth, like she was angry at herself for forgetting her bức thư 19, bà nén cười và nói,“ Chụp nhiều ảnh thế, ông điên thật!” rồi bà bật cười the 19th frame, she started bursting out laughing and said,“You're taking so many photos, như thể cô đang dự một buổi tiệc, đang cười váng lên sau khi ai đó nói gì đó, rồi nhận ra đấy không phải lời nói đùa mà là chuyện thực sự nghiêm túc. as if she were at a party and she would laughed at something somebody said and then realized that it wasn't a joke, it was actually quite Hidetaka Miyazaki bật cườirồi chỉ nói rằng" Bloodborne 2 à… Tuy nhiên, quyền quyết định không phải do tôi.".Laughing, Miyazaki responded saying via translation,“Bloodborne 2…unfortunately, I'm not the one to decide.”. Bản dịch Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ Words spoken aloud paint pictures capable of evoking laughter and tears, the whole range of emotion. He was remembered for awkward laughter and not being able to engage in small talk with others. Skull is best known for his high-pitched laughter. Often it is low, degrading and utterly disappointing rarely eliciting any real laughter. The trumpeting breeds of pigeon are so named because of their unique vocalizations which sound vaguely like low laughter. tiếng loảng choảng danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Tiếng cười Dọc đường, bạn đánh rơi cái gì đó. Laughter Along the way, you lost something. Tiếng cười Ataturk nhận ra 2 điều rất căn bản. Laughter What Ataturk realized actually is two very fundamental things. Tiếng cười Và đây là điều mà tôi đã làm. Laughter And so this is what I did. " Sai rồi " Tiếng cười " That's wrong " Laughter Một số người có nhiều ý tưởng điên rồ dữ lắm - Tiếng cười Some people have crazy ideas and - Laughter “Tấm chân tình đằng sau những tiếng cười”. "Sadness behind the smile". Tiếng cười Vỗ tay Đây là trãi nghiệm lớn hơn những gì người bình thường có. Laughter Applause It's a bigger experience than a human can normally have. Tiếng cười "Chú Joe thì lại phân biệt đối xử." Laughter "Uncle Joe is racist." Tiếng Cười Tiếng Vỗ Tay Và tôi cũng không chuyên. Laughter Applause And I'm not pro-affair. Tiếng cười Cha tôi là da đen. Laughter My dad is a black guy. Tiếng cười Cho nên ông ấy cố gắng bắt buộc người dân ăn rau củ. Laughter So, actually, he tried making it compulsory. Tiếng cười Bởi vì dường như có một vấn đề. Laughter Because there seems to be an issue. Tôi sẽ tự mình làm điều đó. " Tiếng cười I'll do it myself. " Laughter Tiếng cười "Bác có thể gọi chim săn mồi velocirapto là khủng long, trông chúng thật tuyệt." Laughter "You can call it a dinosaur, but look at the velociraptor the velociraptor is cool." Chú bé ôi, chú bé ngẩn ngơ ôi, tôi muốn nghe tiếng cười ấy!"" Little fellow, little fellow, I like to hear that laugh!” Mọi người cần có những anh hề và tiếng cười. People were in need of clowns and laughter. Tiếng cười vang Tôi muốn là nhà thầu vận tải đường dài. Laughter I wanted to be your long distance carrier. Tiếng cười Tôi hỏi ông ấy rằng câu nói ấy có ý gì. Laughter I asked him what he meant by that. Tiếng cười Chúng tôi có hai cánh này, 65 mét vuông. Laughter We have two of these wings, 65 square meters. " Và sư no chán của tiếng cười " " and a bellyful of laughter. " Tiếng cười Cảm ơn rất nhiều. Laughter Thank you so much. Tiếng cười Nghe chưa, gấu trúc và mèo! Laughter Take that, pandas and kittens! Tiếng cười Đó là sao hỏa. Laughter It's at Mars. Nghèo chap cho một trong những tiếng cười không vui vẻ. The poor chap gave one of those mirthless laughs. Tiếng cười Bà thực dụng kiểu thế đó. Laughter She was this brutal pragmatism. Em muốn hỏi "bật cười" dịch sang tiếng anh như thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

bật cười tiếng anh là gì